Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
horse mushroom


noun
coarse edible mushroom with a hollow stem and a broad white cap
Syn:
Agaricus arvensis
Hypernyms:
agaric
Member Holonyms:
Agaricus, genus Agaricus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.